Trang chủVACH • NASDAQ
add
Voyager Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 $
Mức chênh lệch một ngày
10,48 $ - 10,48 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,43 Tr USD
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
38,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 240,94 N | 374,21% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 5.004,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,49 N | 269,98% |
Tổng tài sản | 264,82 Tr | 67.391,58% |
Tổng nợ | 276,69 Tr | 58.122,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 5.004,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -266,23 N | -252,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web