Trang chủVACHW • NASDAQ
add
Voyager Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,11 Tr USD
Số lượng trung bình
40,23 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 265,01 N | 409,24% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 4.775,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,49 N | 1.681,97% |
Tổng tài sản | 262,29 Tr | 110.592,93% |
Tổng nợ | 273,92 Tr | 101.731,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 4.775,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,79 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,79 N | -991,17% |
Dòng tiền tự do | -129,96 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web