Trang chủVAGNF • OTCMKTS
add
Vegano Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,64 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,52 N | — |
Thu nhập ròng | -29,89 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 N | — |
Tổng tài sản | 759,01 N | — |
Tổng nợ | 438,98 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,89 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 | — |
Dòng tiền tự do | 10,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web