Trang chủVAKFN • IST
add
Vakif Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,81 ₺ - 1,90 ₺
Phạm vi một năm
1,01 ₺ - 2,37 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T TRY
Số lượng trung bình
111,20 Tr
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 510,58 Tr | -20,95% |
Chi phí hoạt động | -98,26 Tr | -477,24% |
Thu nhập ròng | 260,74 Tr | -44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,07 | -30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 161,32% |
Tổng tài sản | 37,39 T | 36,05% |
Tổng nợ | 31,12 T | 36,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,74 Tr | -44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | 729,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,11 Tr | -1.357,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 T | 2.331,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
86