Trang chủVAKFN • IST
add
Vakif Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,95 ₺ - 2,00 ₺
Phạm vi một năm
1,30 ₺ - 2,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T TRY
Số lượng trung bình
161,49 Tr
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 330,75 Tr | -57,70% |
Chi phí hoạt động | -10,93 Tr | -91,40% |
Thu nhập ròng | 333,84 Tr | -42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,94 | 35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | 17,15% |
Tổng tài sản | 35,42 T | 11,94% |
Tổng nợ | 28,81 T | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,84 Tr | -42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | -168,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 T | -38.386,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,00 N | 95,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 T | -384,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
80