Trang chủVALIANTLAB • NSE
add
Valiant Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ₹ - 67,58 ₹
Phạm vi một năm
63,86 ₹ - 120,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T INR
Số lượng trung bình
43,24 N
Tỷ số P/E
60,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,02 Tr | 115,10% |
Chi phí hoạt động | 63,28 Tr | -22,33% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 104,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 101,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,00 N | 101,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,06 Tr | -47,13% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 17,65% |
Tổng nợ | 1,07 T | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 104,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
79