Trang chủVALN • NASDAQ
add
Valneva SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 8,91 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 12,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
759,28 Tr USD
Số lượng trung bình
21,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,41 Tr | -35,82% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 13,89% |
Thu nhập ròng | -44,36 Tr | -380,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,82 | -648,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -72,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,96 Tr | -326,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,46 Tr | -8,23% |
Tổng tài sản | 448,23 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 297,75 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,36 Tr | -380,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,44 Tr | -66,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,00 N | 101,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | -101,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,84 Tr | -171,60% |
Dòng tiền tự do | -16,25 Tr | 39,99% |
Giới thiệu
Valneva SE is a specialty vaccine company registered in Saint-Herblain, France, developing, producing and commercializing vaccines for infectious diseases. It has manufacturing sites in Livingston, Scotland; Solna, Sweden, and Vienna, Austria; with other offices in France, Canada and the United States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
700