Trang chủVALO • BCBA
add
Banco de Valores SA
Giá đóng cửa hôm trước
496,50 $
Mức chênh lệch một ngày
486,50 $ - 506,00 $
Phạm vi một năm
229,20 $ - 532,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,19 T ARS
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,28 T | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 32,49 T | 3,40% |
Thu nhập ròng | 7,12 T | 27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | 14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,00 T | — |
Tổng tài sản | 2,40 NT | — |
Tổng nợ | 2,14 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 T | 27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,69 T | -71,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,08 Tr | -3.743,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,46 T | 144,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,76 T | 3,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web