Trang chủVAND • CVE
add
Largo Physical Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,11 N | 24,54% |
Thu nhập ròng | -157,91 N | 89,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,32 N | -67,51% |
Tổng tài sản | 17,58 Tr | -1,48% |
Tổng nợ | 710,11 N | 82,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,91 N | 89,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,22 N | 58,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,22 N | 66,06% |
Dòng tiền tự do | 2,07 N | 101,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web