Trang chủVANI • NASDAQ
add
Vivani Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,59 Tr USD
Số lượng trung bình
200,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,62 Tr | -6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -86,62% |
Tổng tài sản | 25,05 Tr | -41,61% |
Tổng nợ | 23,74 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 Tr | -12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,00 N | -1.907,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 Tr | 590,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | 20,99% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | -30,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
37