Trang chủVARDHACRLC • NSE
add
Vardhman Acrylics Limited
Giá đóng cửa hôm trước
40,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,26 ₹ - 41,50 ₹
Phạm vi một năm
36,53 ₹ - 59,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T INR
Số lượng trung bình
55,00 N
Tỷ số P/E
35,46
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 932,30 Tr | 32,02% |
Chi phí hoạt động | 229,20 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 60,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,80 Tr | 434,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 155,59% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 9,94% |
Tổng nợ | 1,08 T | 43,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 60,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
318