Trang chủVARN • SWX
add
Varia US Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
18,40 CHF - 19,10 CHF
Phạm vi một năm
15,40 CHF - 32,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
191,85 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,47%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,28 Tr | -9,25% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | -727,56 N | -173,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -181,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,52 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -5,79% |
Tổng nợ | 840,43 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,56 N | -173,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,48 N | -95,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,87 Tr | -57,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,32 Tr | 68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,89 Tr | -43,40% |
Dòng tiền tự do | 14,85 Tr | -55,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web