Trang chủVARROC • NSE
add
Varroc Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
535,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
526,80 ₹ - 554,80 ₹
Phạm vi một năm
374,10 ₹ - 707,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,41 T INR
Số lượng trung bình
237,05 N
Tỷ số P/E
136,33
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,99 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 10,34% |
Thu nhập ròng | 205,74 Tr | -63,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -65,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | -15,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -11,40% |
Tổng tài sản | 46,72 T | 2,44% |
Tổng nợ | 30,74 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,74 Tr | -63,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.907