Trang chủVASCONI • BMV
add
Grupo Vasconia SAB
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T MXN
Số lượng trung bình
62,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,49 Tr | -23,95% |
Chi phí hoạt động | 163,42 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | -100,87 Tr | -62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,11 | -113,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,36 Tr | -1.481,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,14 Tr | 215,91% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -17,60% |
Tổng nợ | 4,01 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,87 Tr | -62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,32 Tr | 159,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,27 Tr | -127,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | 21,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 Tr | -333,23% |
Dòng tiền tự do | 44,36 Tr | -20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
1.102