Trang chủVATN • SWX
add
Valiant Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
143,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
142,20 CHF - 143,20 CHF
Phạm vi một năm
102,00 CHF - 145,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CHF
Số lượng trung bình
19,98 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,04 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 90,56 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | 34,90 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,47 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 38,07 T | 3,57% |
Tổng nợ | 35,35 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,90 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
1.018