Trang chủVATN • SWX
add
Valiant Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
120,20 CHF - 122,00 CHF
Phạm vi một năm
95,10 CHF - 122,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CHF
Số lượng trung bình
22,24 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,23 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 84,61 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 45,40 Tr | 1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,82 | 5,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | -12,67% |
Tổng tài sản | 37,12 T | 2,89% |
Tổng nợ | 34,45 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,40 Tr | 1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
1.018