Trang chủVAU • CVE
add
Viva Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
225,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 587,35 N | 22,33% |
Thu nhập ròng | -687,79 N | -24,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,38 N | -18,11% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | -7,98% |
Tổng nợ | 400,55 N | 88,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,79 N | -24,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,35 N | -27,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,99 N | -144,66% |
Dòng tiền tự do | -344,53 N | -223,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web