Trang chủVBC • ASX
add
Verbrec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,60 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 Tr | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | -21,61% |
Thu nhập ròng | 929,50 N | 127,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 131,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | 148,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 3,52% |
Tổng tài sản | 47,69 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 28,53 Tr | -30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 929,50 N | 127,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 1.831,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,50 N | -83,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -82,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -644,50 N | 44,01% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | 301,83% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
400