Trang chủVBG-B • STO
add
VBG Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
298,00 kr - 304,00 kr
Phạm vi một năm
236,50 kr - 512,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T SEK
Số lượng trung bình
32,98 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -11,59% |
Chi phí hoạt động | 237,10 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 112,30 Tr | -29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | -20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,49 | -29,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,20 Tr | -22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,30 Tr | -12,12% |
Tổng tài sản | 6,15 T | -1,72% |
Tổng nợ | 2,19 T | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,30 Tr | -29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,30 Tr | -42,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,80 Tr | -372,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | -98,79% |
Dòng tiền tự do | 74,64 Tr | -70,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.027