Trang chủVBG-B • STO
add
VBG Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
285,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
280,20 kr - 286,80 kr
Phạm vi một năm
243,20 kr - 436,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T SEK
Số lượng trung bình
21,97 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 272,60 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -40,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,00 | -40,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,30 Tr | -14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,10 Tr | -1,47% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 9,07% |
Tổng nợ | 2,90 T | 23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -40,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,70 Tr | -59,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,90 Tr | -92,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 99,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,10 Tr | 82,76% |
Dòng tiền tự do | -6,32 Tr | -104,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.162