Trang chủVBIX • OTCMKTS
add
Viewbix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 5,40 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 Tr USD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | -79,06% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -38,26% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | 37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,86 | -196,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -967,75 N | -49,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,00 N | -64,83% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | -49,00% |
Tổng nợ | 14,57 Tr | -40,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | 37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,00 N | -329,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 N | 68,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,00 N | 5,67% |
Dòng tiền tự do | -116,00 N | -114,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
21