Trang chủVBL1L • VSE
add
Vilniaus baldai AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 €
Mức chênh lệch một ngày
11,50 € - 11,50 €
Phạm vi một năm
7,25 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
703,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,27 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | -9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,00 N | -88,41% |
Tổng tài sản | 83,75 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 42,08 Tr | -23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | 239,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,00 N | 34,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | -376,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -244,65% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 305,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
507