Trang chủVBS • ASX
add
Vectus Biosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,25 N | -36,73% |
Chi phí hoạt động | 822,50 N | -20,66% |
Thu nhập ròng | -579,87 N | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,44 | -40,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,21 N | 11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,97 N | -72,59% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | -56,25% |
Tổng nợ | 539,26 N | -37,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -579,87 N | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,75 N | -133,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,50 N | 369,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 N | 51,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,88 N | -99,88% |
Dòng tiền tự do | -315,85 N | 43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8