Trang chủVBSN • SWX
add
IVF Hartmann Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 CHF
Phạm vi một năm
130,00 CHF - 161,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
331,20 Tr CHF
Số lượng trung bình
281,00
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,58 Tr | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | -14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 Tr | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,16 Tr | 30,75% |
Tổng tài sản | 180,92 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 35,56 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | -13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 984,50 N | -56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,07 Tr | 1.552,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | 24,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 N | 95,19% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | -27,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
309