Trang chủVBTX • NASDAQ
add
Veritex Holdings Inc
25,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,11 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:02:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,84 $
Mức chênh lệch một ngày
24,80 $ - 25,20 $
Phạm vi một năm
19,32 $ - 31,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
339,80 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,43 Tr | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 29,07 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | 7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 1,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,33 Tr | 12,63% |
Tổng tài sản | 12,61 T | -0,81% |
Tổng nợ | 10,97 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,07 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,58 Tr | -1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,70 Tr | 156,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,69 Tr | -160,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | -104,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
862