Trang chủVBTYZ • IST
add
VBT Yazilim AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,63 ₺ - 16,24 ₺
Phạm vi một năm
15,20 ₺ - 26,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T TRY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,28 Tr | -61,41% |
Chi phí hoạt động | 78,67 Tr | 34,44% |
Thu nhập ròng | -69,88 Tr | -629,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,19 | -1.472,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,10 Tr | 632,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,14 Tr | -58,70% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 131,13% |
Tổng nợ | 1,15 T | 487,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,88 Tr | -629,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,57 Tr | -121,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,04 N | 99,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,55 Tr | 183,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,17 Tr | -183,44% |
Dòng tiền tự do | 135,57 Tr | 231,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
313