Trang chủVBX • ETR
add
Voltabox AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 €
Mức chênh lệch một ngày
2,60 € - 2,60 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 3,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 296,75% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 298,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 116,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 N | 128,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -141,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 Tr | 1.442,30% |
Tổng tài sản | 43,94 Tr | 777,47% |
Tổng nợ | 44,71 Tr | 494,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -773,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -88,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 298,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 720,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,70 Tr | 1.558,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | -89,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 7.412,23% |
Dòng tiền tự do | -6,25 Tr | -633,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
140