Trang chủVC • CNSX
add
Volatus Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
551,70 N CAD
Số lượng trung bình
35,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,38 N | 145,24% |
Thu nhập ròng | -55,87 N | -331,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,00 N | -101,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 N | -96,66% |
Tổng tài sản | 6,92 N | -97,02% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -381,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,87 N | -331,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,63 N | -0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,24 N | 108,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 N | -60,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 N | 327,47% |
Dòng tiền tự do | -41,51 N | -4,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web