Trang chủVCICW • NASDAQ
add
Vine Hill Capital Investment Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,33 Tr USD
Số lượng trung bình
94,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 575,00 N | 1.302,44% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 4.548,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,00 N | — |
Tổng tài sản | 229,89 Tr | 119.632,81% |
Tổng nợ | 238,22 Tr | 114.430,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 4.548,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -102,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.582