Trang chủVCL • NSE
add
Vaxtex Cotfab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,82 ₹ - 1,89 ₹
Phạm vi một năm
0,60 ₹ - 2,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
347,29 Tr INR
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,26 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | 582,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | 638,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 Tr | 6,36% |
Tổng tài sản | 457,05 Tr | -6,83% |
Tổng nợ | 283,86 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | 582,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
41