Trang chủVCOM • BKK
add
Vintcom Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ฿ - 2,94 ฿
Phạm vi một năm
2,06 ฿ - 3,14 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
884,18 Tr THB
Số lượng trung bình
69,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,23 Tr | 29,45% |
Chi phí hoạt động | 60,32 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | 40,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,67 Tr | 36,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,83 Tr | 16,49% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 12,47% |
Tổng nợ | 706,20 Tr | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | 40,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,42 Tr | -35,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -478,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,37 Tr | 54,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,31 Tr | 112,02% |
Dòng tiền tự do | 82,06 Tr | -17,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
79