Trang chủVCT • CVE
add
Volt Carbon Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 569,41 N | 40,25% |
Thu nhập ròng | -608,40 N | -258,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,02 N | -50,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,36 N | 39,01% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | -1,59% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,40 N | -258,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,18 N | -67,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,35 N | -1.312,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,40 N | -55,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,13 N | -763,19% |
Dòng tiền tự do | -305,17 N | 10,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web