Trang chủVCTR • NASDAQ
add
Victory Capital Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,47 $
Mức chênh lệch một ngày
55,42 $ - 56,49 $
Phạm vi một năm
43,82 $ - 73,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T USD
Số lượng trung bình
333,20 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,37 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 21,78 Tr | -11,76% |
Thu nhập ròng | 76,94 Tr | 39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,11 | 23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | 26,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,32 Tr | 22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,73 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 0,20% |
Tổng nợ | 1,43 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,94 Tr | 39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,81 Tr | -5,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -52,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,75 Tr | -88,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,52 Tr | -495,35% |
Dòng tiền tự do | 80,65 Tr | 15,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460