Trang chủVCTR • NASDAQ
add
Victory Capital Holdings Inc
64,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,94 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,23 $
Mức chênh lệch một ngày
64,02 $ - 65,02 $
Phạm vi một năm
43,82 $ - 73,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T USD
Số lượng trung bình
285,95 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,60 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 21,76 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 61,98 Tr | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | 9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 23,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,66 Tr | 6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,61 Tr | 119,68% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,44 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,98 Tr | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,09 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -85,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,71 Tr | 72,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,88 Tr | 212,08% |
Dòng tiền tự do | 75,97 Tr | 50,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460