Trang chủVEE • ASX
add
VEEM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
443,51 N
Tỷ số P/E
63,91
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,52 Tr | -18,56% |
Chi phí hoạt động | 9,17 Tr | 29,61% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -29,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -52,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,36 N | 50,81% |
Tổng tài sản | 97,22 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 42,93 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | -47,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,67 N | 67,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -979,67 N | 40,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,52 N | 76,24% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | -12,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web