Trang chủVEEDOL • NSE
add
Veedol Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.681,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.649,30 ₹ - 1.691,70 ₹
Phạm vi một năm
1.305,00 ₹ - 2.194,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 T INR
Số lượng trung bình
36,74 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 919,70 Tr | -68,00% |
Thu nhập ròng | 597,00 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,00 Tr | 37,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,40 Tr | -79,00% |
Tổng tài sản | 12,53 T | 8,35% |
Tổng nợ | 3,39 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,00 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
471