Trang chủVELA • LON
add
Vela Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,0061 GBX - 0,0066 GBX
Phạm vi một năm
0,0041 GBX - 0,018 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
813,85 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,50 N | 112,52% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -645,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 N | 232,26% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | -49,55% |
Tổng nợ | 3,00 N | -91,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -645,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,50 N | -2,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,00 N | 145,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,50 N | 107,07% |
Dòng tiền tự do | -39,69 N | -112,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2