Trang chủVELESTO • KLSE
add
Velesto Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T MYR
Số lượng trung bình
22,67 Tr
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,13 Tr | -31,85% |
Chi phí hoạt động | -260,00 N | -108,00% |
Thu nhập ròng | 50,16 Tr | 16,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,89 | 71,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,39 Tr | -5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,05 Tr | -34,37% |
Tổng tài sản | 2,85 T | -0,71% |
Tổng nợ | 350,67 Tr | -37,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,16 Tr | 16,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,28 Tr | -78,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,77 Tr | 52,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | 97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 Tr | 15,28% |
Dòng tiền tự do | -11,46 Tr | -107,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
168