Trang chủVELESTO • KLSE
add
Velesto Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T MYR
Số lượng trung bình
25,22 Tr
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,65 Tr | -33,65% |
Chi phí hoạt động | -1,40 Tr | -350,32% |
Thu nhập ròng | 52,61 Tr | 12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,42 | 69,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,27 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,21 Tr | 58,60% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -5,70% |
Tổng nợ | 419,86 Tr | -36,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,61 Tr | 12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,58 Tr | -1,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,83 Tr | -17,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,05 Tr | -79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,69 Tr | -82,81% |
Dòng tiền tự do | 23,39 Tr | -67,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
168