Trang chủVELOCITY • KLSE
add
Velocity Capital Partner Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
459,76 N
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,21 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -33,12% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 501,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,62 | 466,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | 690,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,66 Tr | 540,14% |
Tổng tài sản | 494,38 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 27,36 Tr | -68,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 501,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | 128,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,00 N | 96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,00 N | 68,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 880,00 N | 103,12% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | 88,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
51