Trang chủVENKEYS • NSE
add
Venky's (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.661,50 ₹ - 1.781,00 ₹
Phạm vi một năm
1.531,00 ₹ - 2.559,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T INR
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 7,28% |
Thu nhập ròng | 77,60 Tr | -77,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -73,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,80 Tr | -72,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 20,37 T | 3,08% |
Tổng nợ | 5,93 T | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,60 Tr | -77,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.138