Trang chủVENUSPIPES • NSE
add
Venus Pipes and Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.394,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.381,00 ₹ - 1.418,80 ₹
Phạm vi một năm
1.005,30 ₹ - 2.450,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,22 T INR
Số lượng trung bình
94,86 N
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 15,18% |
Chi phí hoạt động | 493,55 Tr | 68,39% |
Thu nhập ròng | 237,05 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,46 Tr | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,42 Tr | 58,55% |
Tổng tài sản | 10,08 T | 33,09% |
Tổng nợ | 4,77 T | 35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,05 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
637