Trang chủVERA • NASDAQ
add
Vera Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 $
Mức chênh lệch một ngày
28,12 $ - 29,58 $
Phạm vi một năm
18,53 $ - 51,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,14 Tr | 114,61% |
Thu nhập ròng | -76,53 Tr | -127,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | -93,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,02 Tr | -114,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,83 Tr | 44,86% |
Tổng tài sản | 578,53 Tr | 45,62% |
Tổng nợ | 110,25 Tr | 58,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,53 Tr | -127,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,80 Tr | -121,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,54 Tr | 225,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,28 Tr | 489,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 86,44% |
Dòng tiền tự do | -28,17 Tr | -110,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192