Trang chủVERB • NASDAQ
add
Verb Technology Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 $
Mức chênh lệch một ngày
5,78 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 184,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr USD
Số lượng trung bình
40,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 N | 341,38% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | -30,11% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | 88,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,98 | 96,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | 31,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,59 Tr | 1.598,47% |
Tổng tài sản | 22,14 Tr | 174,38% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | -53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,07 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 14,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 Tr | -16.387,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | 112,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 Tr | -156,21% |
Dòng tiền tự do | -945,62 N | 26,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20