Trang chủVERO • NASDAQ
add
Venus Concept Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,78 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 18,31 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | -143,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,80 | -164,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,52 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | -3,94% |
Tổng tài sản | 61,62 Tr | -14,74% |
Tổng nợ | 58,49 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | -143,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 Tr | -60,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | -525,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,97 Tr | 231,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 185,76% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -58,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
292