Trang chủVERT • CVE
add
Vertical Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,71 N | -0,59% |
Thu nhập ròng | -101,86 N | -2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,59 N | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,76 N | -1,80% |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | 2,36% |
Tổng nợ | 950,44 N | 37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,86 N | -2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,62 N | 50,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,12 N | 68,05% |
Dòng tiền tự do | 27,69 N | 483,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web