Trang chủVERTU • IST
add
Verusaturk Girisim Sermayesi Yrm Otkg AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,10 ₺ - 41,20 ₺
Phạm vi một năm
28,52 ₺ - 64,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T TRY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 41,73% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -7,86% |
Thu nhập ròng | 405,20 Tr | 179,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,17 N | 155,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,69 Tr | 14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 38,53% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 38,87% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | 957,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,20 Tr | 179,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,28 Tr | 29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,62 Tr | -60,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,33 N | -115,90% |
Dòng tiền tự do | -15,71 Tr | -178,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4