Trang chủVERTU • IST
add
Verusaturk Girisim Sermayesi Yrm Otkg AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,90 ₺ - 39,88 ₺
Phạm vi một năm
28,52 ₺ - 64,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T TRY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | -11,78% |
Thu nhập ròng | 439,12 Tr | 279,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 17,14% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 16,52% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | 646,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,12 Tr | 279,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | 97,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 Tr | -96,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,99 N | 1.603,04% |
Dòng tiền tự do | -8,62 Tr | 73,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4