Trang chủVERU • NASDAQ
add
Veru Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,47 Tr USD
Số lượng trung bình
168,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | -24,63% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 29,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | 24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 Tr | -49,88% |
Tổng tài sản | 27,33 Tr | -57,71% |
Tổng nợ | 11,99 Tr | -55,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | 2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 474,06 N | 756,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | 10,36% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | -40,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210