Trang chủVERU • NASDAQ
add
Veru Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 13,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,07 Tr | -2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,62 Tr | -43,52% |
Tổng tài sản | 32,67 Tr | -54,50% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | -56,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -36,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 Tr | 2.923,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | -12,80% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | 47,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210