Trang chủVERUS • IST
add
Verusa Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
253,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
246,30 ₺ - 259,75 ₺
Phạm vi một năm
168,70 ₺ - 534,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,35 T TRY
Số lượng trung bình
535,85 N
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,73 Tr | -42,59% |
Chi phí hoạt động | 31,52 Tr | -74,18% |
Thu nhập ròng | 242,46 Tr | 729,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,63 | 1.196,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,60 Tr | -147,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | 87,07% |
Tổng tài sản | 8,81 T | 53,65% |
Tổng nợ | 1,18 T | 83,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,46 Tr | 729,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,79 Tr | -263,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,55 Tr | -126,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,22 Tr | 206,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,59 Tr | -94,14% |
Dòng tiền tự do | -96,34 Tr | 26,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
176