Trang chủVERUS • IST
add
Verusa Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
239,10 ₺ - 260,50 ₺
Phạm vi một năm
200,00 ₺ - 534,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T TRY
Số lượng trung bình
312,04 N
Tỷ số P/E
31,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,41 Tr | -27,01% |
Chi phí hoạt động | 54,25 Tr | 69,40% |
Thu nhập ròng | 659,55 Tr | 360,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 413,74 | 530,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,60 Tr | 62,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 53,27% |
Tổng tài sản | 7,65 T | 39,22% |
Tổng nợ | 851,23 Tr | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,55 Tr | 360,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,35 Tr | -346,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,58 Tr | 171,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,70 Tr | 331,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,03 N | 99,79% |
Dòng tiền tự do | -610,67 Tr | -1.169,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
179