Trang chủVERV • NASDAQ
add
Verve Therapeutics Inc
6,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)-0,025
6,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:48:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 $
Mức chênh lệch một ngày
5,77 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 9,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
551,67 Tr USD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,98 Tr | 479,03% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | -31,03 Tr | 36,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,11 | 89,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 40,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,92 Tr | 36,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,08 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 614,16 Tr | -16,14% |
Tổng nợ | 140,65 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,03 Tr | 36,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,84 Tr | 35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,17 Tr | -15,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,01 Tr | -22,63% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 105,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
274