Trang chủVESTF • OTCMKTS
add
Vesta Real Estate Corporation SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,97 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,28 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | -18,67% |
Thu nhập ròng | 27,72 Tr | -74,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,20 | -76,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 74,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,63 Tr | 13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,15 Tr | -82,71% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 0,77% |
Tổng nợ | 1,47 T | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,72 Tr | -74,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,60 Tr | 71,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,98 Tr | -62,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,06 Tr | 307,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,52 Tr | 124,25% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | -145,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
115