Trang chủVESTUM • STO
add
Vestum AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,82 kr - 11,20 kr
Phạm vi một năm
6,48 kr - 12,02 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T SEK
Số lượng trung bình
305,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 538,00 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 136,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,00 Tr | 2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 Tr | -75,69% |
Tổng tài sản | 7,84 T | -19,17% |
Tổng nợ | 3,90 T | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,00 Tr | -32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | 89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,00 Tr | -88,89% |
Dòng tiền tự do | 125,38 Tr | -75,13% |