Trang chủVESUVIUS • NSE
add
Vesuvius India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
588,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
542,50 ₹ - 593,00 ₹
Phạm vi một năm
356,13 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,83 T INR
Số lượng trung bình
227,28 N
Tỷ số P/E
43,85
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 16,78% |
Thu nhập ròng | 593,10 Tr | -13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 808,00 Tr | -13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 3,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,10 Tr | -13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
612