Trang chủVEXTF • OTCMKTS
add
Vext Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,56 Tr | 37,79% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | 47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,84 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 62,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 307,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | 7,40% |
Tổng tài sản | 130,86 Tr | -9,88% |
Tổng nợ | 58,37 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | 47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | 2.726,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,08 N | 80,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -174,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,16 N | 104,76% |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | -69,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173