Trang chủVEZ • ETR
add
Veganz Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 €
Mức chênh lệch một ngày
14,30 € - 16,60 €
Phạm vi một năm
4,55 € - 18,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | -48,42% |
Chi phí hoạt động | 649,55 N | -82,72% |
Thu nhập ròng | 316,00 N | 111,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,64 | 122,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,95 N | 120,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,00 N | -82,07% |
Tổng tài sản | 22,33 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 20,64 Tr | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 N | 111,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,00 N | 9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,50 N | 84,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,00 N | 127,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -818,00 N | 55,84% |
Dòng tiền tự do | -125,41 N | 90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
85